Từ điển Thiều Chửu
襻 - phán
① Cái khuyết áo, dải áo.

Từ điển Trần Văn Chánh
襻 - phán
① Khuyết (áo): 紐襻兒 Khuyết áo (quần để cài khuy); ② Quai: 籃子襻兒 Quai làn; ③ Đính lại: 襻上幾針 Đính mấy mũi kim.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
襻 - phán
Giải áo, để buộc các vạt áo lại với nhau — Ngày nay còn chỉ cúc áo.